Hoạt động thử nghiệm chất lượng sản phẩm hàng hóa
Giá: liên hệ
Mô tả về dịch vụ hoạt động thử nghiệm chất lượng sản phẩm hàng hóa
Giá: liên hệ
Mô tả về dịch vụ hoạt động thử nghiệm chất lượng sản phẩm hàng hóa
TT |
Tên mẫu /Tên chỉ tiêu |
Phương pháp thử |
Đơn giá (x 1000 VNĐ |
Ghi chú |
||
I. LĨNH VỰC VẬT LIỆU XÂY DỰNG |
||||||
1 |
XI MĂNG |
|
|
Đơn giá đã bao gồm thuế GTGT.
|
||
1.1 |
Độ mịn qua sàng
|
TCVN 4030:2003 |
|
|||
1.2 |
Thời gian đông kết, kết thúc đông kết
|
TCVN 6017:1995 |
|
|||
1.3 |
Độ ổn định thể tích |
TCVN 6017:1995 |
|
|||
1.4 |
Cường độ nén 03 ngày |
TCVN 6016:2011 |
|
|||
1.5 |
Cường độ uốn 03 ngày |
TCVN 6016:2011 |
|
|||
1.6 |
Cường độ nén 28 ngày |
TCVN 6016:2011 |
|
|||
1.7 |
Cường độ uốn 28 ngày |
TCVN 6016:2011 |
|
|||
1.8 |
Khối lượng riêng
|
TCVN 4030:2003 |
|
|||
2 |
BÊTÔNG |
|
|
|||
2.1 |
Độ sụt |
TCVN 3106:1993 |
|
|||
2.2 |
Cường độ nén trên mẫu có sẵn |
TCVN 3118:1993 |
|
|||
2.3 |
Cường độ uốn trên mẫu có sẵn |
TCVN 3119:1993 |
|
|||
2.4 |
Độ hút nước |
TCVN 3113:1993 |
|
|||
2.5 |
Xác định độ cứng VEBE |
TCVN 3107:1993 |
|
|||
2.6 |
Khối lượng thể tích của hỗn hợp bê tông |
TCVN 3108:1993 |
|
|||
2.7 |
Độ tách nước của hỗn hợp bê tông |
TCVN 3108:1993 |
|
|||
2.8 |
Độ tách vữa của hỗn hợp bê tông |
TCVN 3108:1993 |
|
|||
3 |
ĐẤT |
|
|
|||
3.1 |
Độ đầm nén tiêu chuẩn |
TCVN 4201:1995 |
|
|||
3.2 |
Độ ẩm, độ hút ẩm |
TCVN 4196:1995 |
|
|||
3.3 |
Giới hạn dẻo |
TCVN 4197:1995 |
|
|||
3.4 |
Giới hạn chảy |
TCVN 4197:1995 |
|
|||
3.5 |
Thành phần hạt của đất |
TCVN 4198:1995 |
|
|||
4 |
THÉP |
|
|
|||
4.1 |
Kéo thép tròn Ф6 – Ф10
|
TCVN 197:2002 |
|
|||
4.2 |
Kéo thép tròn, vằn Ф12 – Ф18 |
TCVN 197:2002 |
|
|||
4.3 |
Kéo thép thanh tròn trơn, thép thanh vằn Ф20 - Ф 25 |
TCVN 197:2002 |
|
|||
4.4 |
Kéo thép thanh tròn trơn, thép thanh vằn Ф28 - Ф 32 |
TCVN 197:2002 |
|
|||
4.5 |
Kéo thép thanh tròn trơn, thép thanh vằn Ф34 - Ф45 |
TCVN 197:2002 |
|
|||
4.6 |
Uốn thép thanh tròn trơn, thép thanh vằn mối hàn Ф6 - Ф10 |
TCVN 198:2008 |
|
|||
4.7 |
Uốn thép thanh tròn trơn, thép thanh vằn mối hàn Ф12 - Ф18 |
TCVN 198:2008 |
|
|||
4.8 |
Uốn thép thanh tròn trơn, thép thanh vằn mối hàn Ф20 – Ф25 |
TCVN 198:2008 |
|
|||
4.9 |
Uốn thép thanh tròn trơn, thép thanh vằn mối hàn Ф28 – Ф32 |
TCVN 198:2008 |
|
|||
4.10 |
Uốn thép thanh tròn trơn, thép thanh vằn mối hàn Ф34 - Ф45 |
TCVN 198:2008 |
|
|||
5 |
HIỆN TRƯỜNG |
|
|
|||
5.1 |
Xác định cường độ nén bê tông bằng súng bật nẩy |
TCXD 162:2004 |
|
|||
5.2 |
Xác định độ chặt nền đường bằng phương pháp rót cát |
22TCN 346:2006 |
|
|||
5.3 |
Xác định khối lượng thể tích của đất bằng bương pháp dao đai |
TCVN 4202:1995 |
|
|||
6 |
CÁT |
|
|
|||
6.1 |
Khối lượng riêng hoặc khối lượng thể tích của cát |
TCVN 7572-4:2006 |
|
|||
6.2 |
Khối lượng thể tích xốp của cát |
TCVN 7572-6:2006 |
|
|||
6.3 |
Thành phần hạt và modul độ lớn của cát |
TCVN 7572-2:2006 |
|
|||
6.4 |
Hàm lượng bụi bùn sét của cát |
TCVN 7572-8:2006 |
|
|||
6.5 |
Độ ẩm của cát |
TCVN 7572-7:2006 |
|
|||
7 |
ĐÁ DĂM, SỎI |
|
|
|||
7.1 |
Khối lượng riêng của đá gốc, dá dăm |
TCVN 7572-5:2006 |
|
|||
7.2 |
Hàm lượng hạt thoi dẹt |
TCVN 7572-13:2006 |
|
|||
7.3 |
Khối lượng thể tích xốp của đá gốc, dá dăm |
TCVN 7572-6:2006 |
|
|||
7.4 |
Thành phần hạt của đá dăm |
TCVN 7572-2:2006 |
|
|||
7.5 |
Độ nén dập của đá dăm, sỏi trong xilanh |
TCVN 7572-11:2006 |
|
|||
7.6 |
Độ mài mòn của đá dăm, sỏi trong máy Losangles |
TCVN 7572-12:2006 |
|
|||
8 |
GẠCH XÂY |
|
|
|||
8.1 |
Cường độ bền nén của gạch xây |
TCVN 6355-2:2009 |
|
|||
8.2 |
Cường độ bền uốn của gạch xây |
TCVN 6355-3:2009 |
|
|||
8.3 |
Khối lượng thể tích của gạch xây |
TCVN 6355-9:2009 |
|
|||
8.4 |
Khối lượng riêng của gạch xây |
|
|
|||
8.5 |
Độ hút nước của gạch xây |
TCVN 6355-4:2009 |
|
|||
8.6 |
Độ rỗng của gạch xây |
TCVN 6355-6:2009 |
|
|||
|
||||||
1 |
Phân NPK |
|
|
Đơn giá đã bao gồm thuế GTGT.
|
||
1.1 |
Xác định hàm lượng nito |
TCVN 5815:2001 |
150,000 |
|||
1.2 |
Xác định hàm lượng P2O5 hh |
TCVN 5815:2001 |
150,000 |
|||
1.3 |
Xác định hàm lượng Kali |
TCVN 5815:2001 |
150,000 |
|||
1.4 |
Xác định độ ẩm trong phân NPK |
TVCN 9297:2012 |
130,000 |
|||
2 |
Phân hữu cơ vi sinh |
|
|
|||
2.1 |
Xác định hàm lượng nito tổng số |
TCVN8557:2010 |
160,000 |
|||
2.2 |
Xác định hàm lượng Kali |
TCVN 8560:2010 |
160,000 |
|||
2.3 |
Xác định hàm lượng Axit humic |
TCVN 8561:2010 |
150,000 |
|||
2.4 |
Xác định hàm lượng hợp chất hữu cơ |
TCVN 9294:2012 |
150,000 |
|||
2.5 |
Xác định độ ẩm trong phân hữu cơ vi sinh |
TVCN 9297:2012 |
150,000 |
|