Hoạt động kiểm định/ hiệu chuẩn phương tiện đo.
Giá: liên hệ
Mô tả hoạt động kiểm định/ hiệu chuẩn phương tiện đo.
Giá: liên hệ
Mô tả hoạt động kiểm định/ hiệu chuẩn phương tiện đo.
Phạm vi đo |
Cấp/độ |
Chế độ |
Đơn vị tính |
Đơn giá VNĐ |
|
|||
|
Lĩnh vực độ dài |
|
|
|
|
Liên hệ |
|
|
1 |
Taximet |
Quãng đường |
± 2 % |
Ban đầu, định kỳ, sau sửa chữa |
Cái |
|
||
Thời gian chờ |
± 0,2 % |
|
||||||
|
Lĩnh vực khối lượng |
|
|
|
||||
2 |
Cân phân tích |
đến 500 g |
1 |
Ban đầu, định kỳ, sau sửa chữa |
Cái |
|
||
3 |
Cân kỹ thuật |
đến 30 kg |
2 |
Cái |
|
|||
4 |
Cân bàn |
Đến 1000kg |
3 |
Cái |
|
|||
Đến 3000kg |
3 |
Cái |
|
|||||
Đến 5000kg |
3 |
Cái |
|
|||||
Đến 10.000kg |
3 |
Cái |
|
|||||
5 |
Cân đĩa |
Dưới 20 kg |
3 |
Cái |
|
|||
Trên 20kg |
3 |
Cái |
|
|||||
6 |
Cân đồng hồ lò xo:
|
Đến 60kg |
4 |
Cái |
|
|||
Trên 60kg |
4 |
Cái |
|
|||||
7 |
Cân ô tô |
|
3 |
Ban đầu, định kỳ, sau sửa chữa |
|
|
||
Đến 10 tấn |
Cái |
|
||||||
Đến 30 tấn |
Cái |
|
||||||
Đến 60 tấn |
Cái |
|
||||||
Đến 80 tấn |
Cái |
|
||||||
Đến 100 tấn |
Cái |
|
||||||
Lĩnh vực dung tích |
|
|
|
|||||
1 |
Cột đo xăng dầu |
Q đến 60 L/min |
0,5 |
Ban đầu, định kỳ, sau sửa chữa |
Cái |
|
||
2 |
Đồng hồ nước lạnh cơ khí |
15m3/h |
(2-5)% |
Cái |
|
|||
3 |
Phương tiện đo thông dụng (ca đong, bình đong, thùng đong) |
đến 50 L |
đến 0,5 |
Cái |
|
|||
|
Lĩnh vực đo áp suất |
|
|
|
||||
1 |
Áp kế lò xo |
(0 ÷ 600) bar |
đến 1 % |
Ban đầu, định kỳ, sau sửa chữa |
Cái |
|
||
2 |
Huyết Áp kế lò xo |
(0 ÷ 300) mmHg |
đến ±3 mmHg |
|
|
|||
|
Lĩnh vực đo hóa lý |
|
|
|
||||
1 |
Phương tiện đo độ ẩm hạt nông sản |
(0 ÷ 40) % |
1; 2 |
Ban đầu, định kỳ, sau sửa chữa |
Cái |
|
||
|
Lĩnh vực điện, điện tử |
|
|
|
||||
1 |
Công tơ đo điện cảm ứng 1 pha |
U đến 220 V/pha |
đến 0,5 |
Ban đầu, định kỳ, sau sửa chữa |
Cái |
|
||
2 |
Công tơ đo điện cảm ứng 3 pha |
U đến 380 V/pha |
đến 0,5 |
Cái |
|
|||
II |
HIỆU CHUẨN |
|
|
|
||||
1 |
Huyết áp kế |
|
Cái |
|
||||
2 |
Bể đong cố định |
|
Cái |
|
||||
3 |
Áp kế o xy |
|
Cái |
|
||||
4 |
Điện trở tiếp đất |
|
Cái |
|
||||
5 |
Hiệu chuẩn áp kế |
|
Cái |
|